00115511 0022 00490F56440-0F8F-400A-A492-BA431C5106B6 005201804051219 008081223s2001||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $a20180405121915 $bhonghanh $y20151201160156 $zthanhhoa 082## $a720 $bLE-D 100$aLê, Thanh Đức 245## $aHội Họa Truyền Thống Nhật Bản / $cLê Thanh Đức 250## $aTái bản lần 2 260## $aHà Nội : $bNxb Giáo Dục, $c2001 300## $a24tr. : $btranh, ảnh ; $c19cm 520## $aTrang trí hội họa Nhật Bản 653## $aNhật Bản 653## $aHội họa 653## $aHội họa truyền thống 890## $a0 $b0 $c0 $d0