00115577 0022 00484B02412-5814-470C-8490-986573E91176 005201512020904 008081223s1999||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20151202090459 $zhonganh 082## $a428 $bBU-C 100$aBùi, Hạnh Cẩn 245## $a7 từ vựng 7 ngữ : $bViệt - Anh - Pháp - Nhật Bản - Trung Quốc - Tây Ban Nha - Quốc tế ngữ / $cBùi Hạnh Cẩn, Bích Hằng, Minh Nghĩa 260## $aHà Nội : $bNxb Văn hóa thông tin, $c1999 300## $a790 tr. ; $c21 cm. 653## $a7 từ vựng 7 ngữ 653## $aViệt - Anh - Pháp - Nhật Bản - Trung Quốc - Tây Ban Nha - Quốc tế ngữ 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 09102728 890## $a1 $b3 $c0 $d0