00115583 0022 004635874D9-507E-490D-95CD-3E1132A0E64D 005201512020942 008081223s2001||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20151202094208 $zhonganh 082## $a428 $bDI-C 100$aDigby, Christine 245## $aMaking sense of spelling and pronunciation : $bself study edition with answers / $cChristine Digby, John Myers 246## $aThực hành chính tả và phát âm tiếng Anh 260## $aTP Hồ Chí Minh : $bNxb TP Hồ Chí Minh, $c2001 300## $a136 tr. ; $c21 cm. 653## $aMaking sense of spelling and pronunciation 653## $aThực hành chính tả và phát âm tiếng Anh 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(2): 09102657-8 890## $a2 $b0 $c0 $d0