00115775 0022 004077FDBE0-6476-4737-9F74-8355C0102BD8 005202304061016 008081223s2006||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $a20230406101605 $btcphuong $c20230405122635 $dtcphuong $y20151203152703 $zminhkhue 082## $a495 $bTUD 245## $aTừ điển Luật học 260## $aH. : $bTừ điển Bách Khoa, NXB Tư pháp, $c2006 300## $a906 tr. ; $c27 cm 490## $aBộ Tư pháp Viện Khoa học Pháp lý 653## $aTừ điển 653## $aLuật học 692$aKỹ năng tham gia giải quyết các vụ án hành chính$b7C5087.17 692$aKỹ năng tư vấn pháp luật trong lĩnh vực hành chính$b7C5083.17 692$aLuật tố tụng hành chính$b7C5076.17 852## $a01 $bKho TTGDTX Sơn La $j(1): 32100863 852## $a07 $bKho Khoa Luật $j(2): 07111232-3 890## $a3 $b33 $c0 $d0