00115815 0022 004F477BFC2-21C8-4AB8-B2CB-2B5AC0B5A636 005201512040948 008081223s1999||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20151204094900 $zhonganh 082## $a428 $bNG-Q 100$aNguyễn, Hữu Quyền 245## $aPhát âm và nói tiếng Anh chuẩn : $bKý hiệu phiên âm, chủ âm của chữ, ngữ điệu của câu / $cNguyễn Hữu Quyền 260## $aCà Mau : $bNxb Mũi Cà Mau, $c1999 300## $a123 tr. ; $c21 cm. 653## $aSách tham khảo 653## $aPhát âm 653## $aNói tiếng Anh chuẩn 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(3): 09102654-6 890## $a3 $b0 $c0 $d0