00115894 0022 004E9B3645E-4390-4670-9ACC-F4AE627CB074 005201512111103 008081223s1999||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20151211110401 $zhonganh 082## $a428 $bNG-N 100$aNguyễn, Tri Nhiệm 245## $aSổ tay Anh - Mỹ đối chiếu : $bCác từ ngữ tiếng Mỹ thông dụng nhất / $cNguyễn Tri Nhiệm 260## $aTP Hồ Chí Minh : $bNxb Trẻ TP Hồ Chí Minh, $c1999 300## $a171 tr. ; $c21 cm. 653## $aSổ tay Anh - Mỹ đối chiếu 653## $aTừ ngữ tiếng Mỹ thông dụng 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 09102880 890## $a1 $b0 $c0 $d0