00115929 0022 0042D927787-18BF-4C0D-9C91-27DFA65C856A 005201512101530 008081223s1998||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20151210153101 $zhonganh 082## $a428 $bDI-R 100$aDixson, Robert J 245## $aAnh ngữ trong giao tiếp hàng ngày / $cRobert J Dixson, Lê Hữu Thịnh 246## $aEvery day dialogues in English 260## $aĐồng Nai : $bNxb Đồng Nai, $c1998 300## $a443 tr. ; $c21 cm. 520## $aGiúp các bạn học nói lưu loát tiếng Anh. 653## $aAnh ngữ trong giao tiếp hàng ngày. 653## $aEvery day dialogues in English 653## $aHọc nói tiếng Anh 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 09102875 890## $a1 $b2 $c0 $d0