00115958 0022 0048DF3F6D5-9310-456C-9975-DE2C74C50A25 005201512161435 008081223s1994||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20151216143528 $zhonganh 082## $a495.9223 $bDU-D 100$aDương Kỳ Đức 245## $aTừ điển đồng nghĩa - trái nghĩa Tiếng Việt / $cDương Kỳ Đức, Vũ Quang Hào 260## $aHà Nội : $bNxb Giáo dục, $c1994 300## $a207 tr. ; $c18cm. 653## $aTừ điển 653## $aTiếng Việt 653## $aĐồng nghĩa 653## $aTrái nghĩa 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 09102801 890## $a1 $b1 $c0 $d0