00115973 0022 004D6BA1763-C8E0-436B-9388-3307C564B801 005201512151622 008081223s1997||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20151215162157 $zhonganh 082## $a423 $bLU-T 100$aLữ, Quốc tuyền 245## $aOxford picture dictionary of English / $cLữ Quốc Tuyền 246## $aTừ điển Anh Việt bằng hình ảnh 260## $aĐồng Nai : $bNxb Đồng Nai, $c1997 300## $a152 tr. : $bHình ảnh ; $c21 cm. 520## $aTừ điển Anh Việt có sử dụng hình ảnh 653## $aTừ điển Anh Việt 653## $aHình ảnh 653## $aPicture dictionary 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 09102747 890## $a1 $b0 $c0 $d0