00115994 0022 0047AFEE04F-CF81-48FA-93C2-4AC6DF2D0CD0 005201512161017 008081223s1997||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20151216101752 $zhonganh 082## $a423 $bTR-C 100$aTrần, Văn Chánh 245## $aTừ điển kinh tế thương mại Anh - Việt / $cTrần Văn Chánh 246## $aA dictionary of economics and commerce English - Vietnamese 250## $aTái bản lần 1 260## $aTP Hồ Chí Minh : $bNxb TP Hồ Chí Minh, $c1997 300## $a730 tr. ; $c24 cm. 520## $aGồm hơn 33.000 thuật ngữ và thành ngữ. 653## $aTừ điển 653## $aAnh - Việt 653## $aKinh tế thương mại 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 09102743 890## $a1 $b0 $c0 $d0