00116010 0022 004AAFF36A7-C562-440A-A1EA-3D51DD24C44B 005201512161645 008081223s2001||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20151216164548 $zhonganh 082## $a495 $bNG-K 100$aNguyễn, Văn Khang 245## $aTiếng lóng Việt Nam : $bĐặc điểm tiếng lóng Việt Nam/ Từ điển từ ngữ lóng Tiếng Việt / $cNguyễn Văn Khang 260## $aHà Nội : $bNxb Khoa học xã hội, $c2001 300## $a235 tr. ; $c18 cm. 653## $aViệt Nam 653## $aTiếng lóng 653## $aTừ điển tiếng lóng tiếng Việt 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 09102800 890## $a1 $b0 $c0 $d0