00116016 0022 004F6424584-5E29-408E-B1F5-C833539D87A6 005201512161651 008081223s1999||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20151216165151 $zhonganh 082## $a495 $bNG-T 100$aNguyễn, Văn Tu 245## $aTừ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt / $cNguyễn Văn Tu 250## $aLần thứ 1 260## $aHà Nội : $bNxb Giáo Dục, $c1999 300## $a400 tr. ; $c21 cm. 653## $aTừ điển 653## $aTiếng Việt 653## $aTừ đồng nghĩa 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 09102805 890## $a1 $b0 $c0 $d0