Trường Đại Học Mở Hà Nội
Nhà B101, phố Nguyễn Hiền, phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội
Trường Đại học Mở Hà Nội, Thôn Lại Ốc, xã Nghĩa Trụ, tỉnh Hưng Yên
Phòng đọc:
Nhà C Khu giảng đường Số 422 phố Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, Thành phố Hà Nội
Trường Đại Học Mở Hà Nội
Nhà B101, phố Nguyễn Hiền, phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội
Trường Đại học Mở Hà Nội, Thôn Lại Ốc, xã Nghĩa Trụ, tỉnh Hưng Yên
Phòng đọc:
Nhà C Khu giảng đường Số 422 phố Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, Thành phố Hà Nội
Help
Đăng nhập
TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
Đội ngũ cán bộ
Cơ cấu tổ chức
Tài nguyên và dịch vụ
Lịch sử
DỊCH VỤ
Mượn trả tài liệu
Gia hạn tài liệu
Tư vấn hỗ trợ thông tin
Đào tạo người dùng tin
TRA CỨU
Tìm lượt
Tìm nâng cao
Tìm toàn văn
Tìm theo học phần
VĂN HÓA ĐỌC
Cuộc thi Đại sứ VHD (Từng năm)
Tủ sách HOU (Từng năm)
Các hoạt động khác (Từng năm)
HƯỚNG DẪN, HỖ TRỢ
Hướng dẫn tra cứu tài liệu
Hướng dẫn tra cứu CSDL
Hướng dẫn tra cứu HLĐT
Hỏi đáp nhanh
Hỗ trợ khác
TẠP CHÍ KHOA HỌC
ĐĂNG NHẬP
THƯ VIỆN HOU
TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
DỊCH VỤ
TRA CỨU
TẠP CHÍ
HƯỚNG DẪN
NỘI QUY
Đăng nhập
Từ khóa
Nhan đề
Tác giả
Ký hiệu xếp giá
ISBN/ISSN
Tìm Kiếm
Loại tìm kiếm:
Từ khóa
Nhan đề
Tác giả
Ký hiệu xếp giá
ISBN/ISSN
Thông tin tìm kiếm:
Tìm Kiếm
Tìm kiếm nâng cao
Thông tin ấn phẩm
495.1 LK-W
国际经济学 : 高等学校经济学类核心课程教材 /
Tác giả:
李,坤望,
Từ khóa:
经济学
international economics
国际经济学
李坤望
课程教材
Nhà xuất bản
高等教育出版社
Năm xuất bản
2010
Lần xuất bản
3
Ngôn ngữ
Tiếng Việt
Đọc online
Đặt mượn
Tóm tắt
Đầu mục
Danh sách các kho đang có sẵn ấn phẩm
Nơi lưu trữ
Có sẵn
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
1
Marc
Thông tin ấn phẩm theo chuẩn MARC 21
Marc
001
16041
002
3
004
C8607A54-AF3E-4812-8808-F3811160C6CB
005
201512181328
008
081223s2010||||vm|#################vie#d
009
1 0
039
## $y20151218132847 $zphonglan
082
## $a495.1 $bLK-W
100
$a李,坤望
245
## $a国际经济学 : $b高等学校经济学类核心课程教材 / $c薛敬孝,李坤望,张伯伟
246
## $ainternational economics
250
## $a3
260
## $a中国 : $b高等教育出版社, $c2010
300
## $a339 tr. ; $c787 x 1092 1/16
653
## $a经济学
653
## $ainternational economics
653
## $a国际经济学
653
## $a李坤望
653
## $a课程教材
852
## $a13 $bKho Khoa Tiếng Trung Quốc $j(1): 13100365
890
## $a1 $b10 $c0 $d0
Danh sách bản điện tử
STT
Tên file
Tác vụ
Ấn phẩm chưa có bản điện tử
Danh sách bản giấy
STT
Mã vạch
Số gọi
Kho chứa
Bộ sưu tập
1
13100365
495.1 LK-W
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
Sách TK Ngoại Văn
×