00116063 0022 0043BA9BADC-40C7-46D9-B578-93EAEF8EDCE3 005202308031010 008081223s1996||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $a20230803101047 $btdnam $c20230803085828 $dtdnam $y20151221091738 $zhonganh 082## $a423 $bLE-K 100$aLê, Khả Kế 245## $aTừ điển Anh - Việt Việt - Anh / $cLê Khả Kế và nhóm giáo viên 246## $aEnglish Vietnamese - Vietnamese English dictionary 260## $aTP Hồ Chí Minh : $bNxb TP Hồ Chí Minh, $c1996 300## $a1653 tr. ; $c16 cm. 653## $aTừ điển 653## $aAnh Việt 653## $aViệt Anh 692$aTiếng Anh cơ bản 1 $b7A7104.13 692$aTiếng Anh cơ bản 2$b7A7105.13 692$aTiếng Anh cơ bản 3$b7A7106.13 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(2): 09102772, 09102824