00116070 0022 0046947ECB1-BAA7-4420-9699-E17B1E93A319 005201512210949 008081223s1995||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20151221094925 $zhonganh 082## $a495.9223 $bDU-D 100$aDương Kỳ Đức 245## $aTừ điển trái nghĩa Tiếng Việt / $cDương Kỳ Đức, Vũ Quang Hào, Nguyễn Văn Dụng 260## $aHà Nội : $bNxb Giáo dục, $c1995 300## $a297 tr. ; $c18cm. 653## $aTừ điển 653## $aTiếng Việt 653## $aTrái nghĩa 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 09102795 890## $a1 $b0 $c0 $d0