00116073 0022 0045B3283F9-3B6F-453F-911C-E9C9DFE68CDE 005201512210901 008081223s1999||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20151221090149 $zhonganh 082## $a423 $bQU-M 100$aQuang, Minh 245## $aTân từ điển đồng nghĩa Anh - Việt / $cQuang Minh và nhóm biên soạn. 246## $aThe new international pocket thesaurus. 260## $aHà Nội : $bNxb Thanh niên, $c1999 300## $a430 tr. ; $c17 cm. 653## $aAnh Việt 653## $aĐồng nghĩa 653## $aTân từ điển 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 09102826 890## $a1 $b0 $c0 $d0