00116094 0022 00423E5318F-2247-4794-A3D5-792305A87B77 005201512211613 008081223s2001||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20151221161306 $zhonganh 082## $a423 $bTR-C 100$aTrần, Văn Chánh 245## $aTừ điển kinh tế thương mại Anh - Việt / $cTrần Văn Chánh 246## $aA dictionary of economics and commerce English - Vietnamese 250## $aTái bản lần 1 260## $aĐà Nẵng : $bNxb Đà Nẵng, $c2001 300## $a835 tr. ; $c24 cm. 520## $aGồm hơn 40.000 thuật ngữ và thành ngữ. 653## $aTừ điển 653## $aAnh - Việt 653## $aKinh tế thương mại 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 09102816 890## $a1 $b0 $c0 $d0