00116102 0022 0046DC43C2C-39ED-4D4A-922F-4393756E8B34 005201512211539 008081223s1999||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $a20151221153937 $bhonganh $y20151221153906 $zhonganh 082## $a423 $bDA-H 100$aĐặng, Hoàn 245## $aTừ điển ngoại thương và tài chính Anh - Việt hiện đại / $cĐặng Hoàn 246## $aEnglish-Vietnamese dictionary of modern international trade and finance 260## $aHà Nội : $bNxb Thống Kê, $c1999 300## $a826 tr. ; $c21 cm. 653## $aTừ điển 653## $aTài chính 653## $aHiện đại 653## $aAnh - Việt 653## $aNgoại thương 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 09102850 890## $a1 $b0 $c0 $d0