00116110 0022 004FFDB5481-3283-4F9D-9DAA-14C937C1CC0C 005201512221337 008081223s2015||||vm|#################vie#d 0090 0 039## $y20151222133711 $zcaophuong 082## $achua co $bLUA 245## $aLuật thuế giấ trị gia tăng năm 2008, sửa đổi, bổ sung năm 2013, 2014 260## $aH. : $bChính trị quốc gia, $c2015 300## $a70 tr. ; $c19 cm 520## $achua co 653## $aLuật 653## $aNăm 2013, 2014 653## $aThuế giá trị gia tăng năm 2008 852## $aThư Viện Khoa Luật 890## $a0 $b0 $c0 $d0