00116230 0022 004DECEB6C0-9916-4247-86B7-0FE9D872BA72 005201601131514 008081223s2001||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $a20160113151449 $bhonganh $y20160113151439 $zhonganh 082## $a495 $bTA-V 100$aTân, Việt 245## $aMột trăm điều nên biết về phong tục Việt Nam : $bTái bản có sửa chữa và bổ sung / $cTân Việt 260## $aHà Nội : $bNxb Văn hóa dân tộc, $c2001 300## $a213 tr. ; $c21 cm. 653## $aPhong tục Việt Nam 653## $aMột trăm điều nên biết 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 09102884 890## $a1 $b0 $c0 $d0