00116326 0022 0045334DD1A-C6F4-4E32-ABD4-7E4848224E2D 005201602171000 008081223s2000||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $a20160217100210 $bhonganh $y20160217100144 $zhonganh 082## $a428 $bXU-B 100$aXuân, Bá 245## $aBài tập trắc nghiệm giới từ tiếng Anh : $bTrình độ A, B, C / $cXuân Bá 260## $aHà Nội : $bNxb Thế Giới, $c2000 300## $a142 tr. ; $c21 cm. 653## $aBài tập 653## $aTài liệu luyện thi 653## $aTrắc nghiệm giới từ tiếng Anh 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(2): 09100682-3 890## $a2 $b0 $c0 $d0