00116328 0022 00408277D79-70FE-4C38-A64B-D80DD4081262 005201602171028 008081223s1996||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $a20160217102957 $bhonganh $y20160217102938 $zhonganh 082## $a428 $bNG-D 100$aNguyễn, Hữu Dự 245## $aTrăc nghiệm giới từ trong tiếng Anh : $bLuyện thi chứng chỉ Quốc gia môn tiếng Anh / $cNguyễn Hữu Dự, Nguyễn Trung Khánh 260## $aĐồng Nai : $bNxb Đồng Nai, $c1996 300## $a120 tr. ; $c21 cm. 653## $aTiếng Anh 653## $aTài liệu luyện thi 653## $aTrắc nghiệm giới từ 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 09100664 890## $a1 $b0 $c0 $d0