00116366 0022 004F6C5216A-D2AB-4669-9A78-FBC2F823030D 005201604291035 008081223s2014||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $a20160429103532 $bcaophuong $y20160228145131 $zcaophuong 082## $a347.597057 $bPHA 245## $aPháp lệnh chi phí giám định, định giá; chi phí cho người làm chứng, người phiên dịch trong tố tụng năm 2012 : $bVà văn bản hướng dẫn thi hành 260## $aH. : $bChính trị quốc gia, $c2014 300## $a59tr. ; $c19cm 653## $aTố tụng 653## $aChi phí giám định, định giá 653## $aNgười làm chứng 653## $aNgười phiên dịch 852## $a07 $bKho Khoa Luật $j(1): 07102541 890## $a1 $b0 $c0 $d0