00116368 0022 0047A71E839-132A-471F-8C19-A825C166310E 005201604291106 008081223s2011||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $a20160429110610 $bcaophuong $y20160229080159 $zcaophuong 082## $a347.597 $bPHA 245## $aPháp lệnh sửa đổi bổ sung một số điều của pháp lệnh thẩm phán và hội thẩm tòa án nhân dân 260## $aH. : $bChính trị quốc gia, $c2011 300## $a51tr. ; $c19cm 653## $aTòa án nhân dân 653## $aHội thẩm tòa án nhân dân 653## $aThẩm phán 852## $a07 $bKho Khoa Luật $j(1): 07102545 852## $a15 $bKho Trung tâm Đà nẵng $j(5): 15100596-600 890## $a6 $b0 $c0 $d0