00116412 0022 00442427F42-445B-4358-94EF-8FA468FB8445 005201603041029 008081223s2003||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $a20160304102918 $bhonganh $y20160304102908 $zhonganh 082## $a428 $bLE-L 100$aLê, Huy Lâm 245## $aSử dụng tiếng Anh trong các hoạt động giao tiếp thường ngày / $cLê Huy Lâm, Ngô Thời Nhiệm 260## $aTP Hồ Chí Minh : $bNxb TP Hồ Chí Minh, $c2003 300## $a241 tr. ; $c18 cm. 653## $aSử dụng tiếng Anh 653## $aTrong giao tiếp thường ngày 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 09102991 890## $a1 $b0 $c0 $d0