00117012 0022 0041CF07149-AB75-4735-B536-38B092ED27A6 005201604280929 008081223s2015||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20160428092905 $zcaophuong 082## $a343.597 $bLUA 245## $aLuật sĩ quan quân đội nhân dân Việt Nam năm 1999 : $bSửa đổi bổ sung năm 2008, 2014 260## $aH. : $bChính trị quốc gia, $c2015 300## $a114tr. ; $c19cm 653## $aViệt Nam 653## $aLuật 653## $aQuân đội nhân dân 653## $aSĩ quan 852## $a07 $bKho Khoa Luật $j(2): 07102377-8 890## $a2 $b0 $c0 $d0