00117355 0023 004DE313174-D39A-4AE4-A3D8-A1AEAEA22C64 005201608111101 008081223s2002||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20160811110100 $zphonglan 082## $a495.1 $bLE-T 100$aLê, Tiến Trung 245## $aSổ tay người học tiếng Hoa 260## $aHà Nội : ,
: $bNxb. Thế giới, $c2002 300## $a479 tr. ; $c19 cm 653## $aNgữ pháp 653## $aTiếng Trung Quốc 653## $aTiếng Hoa 653## $aChữ viết 852## $a13 $bKho Khoa Tiếng Trung Quốc $j(1): 13100036 890## $a1 $b6 $c0 $d0