Trường Đại Học Mở Hà Nội
Nhà B101, phố Nguyễn Hiền, phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội
Trường Đại học Mở Hà Nội, Thôn Lại Ốc, xã Nghĩa Trụ, tỉnh Hưng Yên
Phòng đọc:
Nhà C Khu giảng đường Số 422 phố Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, Thành phố Hà Nội
Trường Đại Học Mở Hà Nội
Nhà B101, phố Nguyễn Hiền, phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội
Trường Đại học Mở Hà Nội, Thôn Lại Ốc, xã Nghĩa Trụ, tỉnh Hưng Yên
Phòng đọc:
Nhà C Khu giảng đường Số 422 phố Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, Thành phố Hà Nội
Help
Đăng nhập
TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
DỊCH VỤ
TRA CỨU
TẠP CHÍ
HƯỚNG DẪN
NỘI QUY
THƯ VIỆN HOU
TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
DỊCH VỤ
TRA CỨU
TẠP CHÍ
HƯỚNG DẪN
NỘI QUY
Từ khóa
Nhan đề
Tác giả
Ký hiệu xếp giá
ISBN/ISSN
Tìm Kiếm
Loại tìm kiếm:
Từ khóa
Nhan đề
Tác giả
Ký hiệu xếp giá
ISBN/ISSN
Thông tin tìm kiếm:
Tìm Kiếm
Tìm kiếm nâng cao
Thông tin ấn phẩm
495 PRA
Oxford practice tests for the TOEIC test : with key /
Tác giả:
Oxford,
Từ khóa:
Tiếng Anh
Tài liệu luyện thi
Oxford practice tests
The TOEIC test
Nhà xuất bản
từ điển bách khoa
Năm xuất bản
2011
Lần xuất bản
Đang cập nhật
Ngôn ngữ
Tiếng Việt
Đọc online
Đặt mượn
Tóm tắt
Đầu mục
Danh sách các kho đang có sẵn ấn phẩm
Nơi lưu trữ
Có sẵn
Kho Khoa Tiếng Anh
4
Viện Công nghệ Sinh học và Công nghệ Thực phẩm
12
Marc
Thông tin ấn phẩm theo chuẩn MARC 21
Marc
001
1741
002
2
004
C6047CCF-F2BB-475B-B784-E588F7A04708
005
202211251001
008
081223s2011||||vm|#################vie#d
009
1 0
039
## $a20221125100148 $btdnam $c20211018013417 $dnthhanh $y20150825155635 $zhonganh
082
## $a495 $bPRA
100
$aOxford
245
## $aOxford practice tests for the TOEIC test : $bwith key / $cTrịnh Tất Đạt
260
## $aHà Nội : $bTừ điển bách khoa, $c2011
300
## $a232 tr. ; $c24cm
653
## $aTiếng Anh
653
## $aTài liệu luyện thi
653
## $aOxford practice tests
653
## $aThe TOEIC test
852
## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(4): 09100849, 09100857-8, 09100869
852
## $a10 $bKho Khoa Công nghệ Sinh học $j(12): 10100650-4, 10100668-74
890
## $a16 $b9 $c0 $d0
Danh sách bản điện tử
STT
Tên file
Tác vụ
Ấn phẩm chưa có bản điện tử
Danh sách bản giấy
STT
Mã vạch
Số gọi
Kho chứa
Bộ sưu tập
1
09100849
495 PRA
Kho Khoa Tiếng Anh
Sách TK Tiếng Việt
2
09100869
495 PRA
Kho Khoa Tiếng Anh
Sách TK Tiếng Việt
3
09100858
495 PRA
Kho Khoa Tiếng Anh
Sách TK Tiếng Việt
4
09100857
495 PRA
Kho Khoa Tiếng Anh
Sách TK Tiếng Việt
5
10100654
495 PRA
Viện Công nghệ Sinh học và Công nghệ Thực phẩm
Sách TK Tiếng Việt
6
10100668
495 PRA
Viện Công nghệ Sinh học và Công nghệ Thực phẩm
Sách TK Tiếng Việt
7
10100670
495 PRA
Viện Công nghệ Sinh học và Công nghệ Thực phẩm
Sách TK Tiếng Việt
8
10100671
495 PRA
Viện Công nghệ Sinh học và Công nghệ Thực phẩm
Sách TK Tiếng Việt
9
10100672
495 PRA
Viện Công nghệ Sinh học và Công nghệ Thực phẩm
Sách TK Tiếng Việt
10
10100669
495 PRA
Viện Công nghệ Sinh học và Công nghệ Thực phẩm
Sách TK Tiếng Việt
11
10100673
495 PRA
Viện Công nghệ Sinh học và Công nghệ Thực phẩm
Sách TK Tiếng Việt
12
10100674
495 PRA
Viện Công nghệ Sinh học và Công nghệ Thực phẩm
Sách TK Tiếng Việt
13
10100650
495 PRA
Viện Công nghệ Sinh học và Công nghệ Thực phẩm
Sách TK Tiếng Việt
14
10100651
495 PRA
Viện Công nghệ Sinh học và Công nghệ Thực phẩm
Sách TK Tiếng Việt
15
10100652
495 PRA
Viện Công nghệ Sinh học và Công nghệ Thực phẩm
Sách TK Tiếng Việt
16
10100653
495 PRA
Viện Công nghệ Sinh học và Công nghệ Thực phẩm
Sách TK Tiếng Việt
×