Trường Đại Học Mở Hà Nội
Nhà B101, phố Nguyễn Hiền, phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội
Trường Đại học Mở Hà Nội, Thôn Lại Ốc, xã Nghĩa Trụ, tỉnh Hưng Yên
Phòng đọc:
Nhà C Khu giảng đường Số 422 phố Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, Thành phố Hà Nội
Trường Đại Học Mở Hà Nội
Nhà B101, phố Nguyễn Hiền, phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội
Trường Đại học Mở Hà Nội, Thôn Lại Ốc, xã Nghĩa Trụ, tỉnh Hưng Yên
Phòng đọc:
Nhà C Khu giảng đường Số 422 phố Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, Thành phố Hà Nội
Help
Đăng nhập
TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
DỊCH VỤ
TRA CỨU
TẠP CHÍ
HƯỚNG DẪN
NỘI QUY
THƯ VIỆN HOU
TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
DỊCH VỤ
TRA CỨU
TẠP CHÍ
HƯỚNG DẪN
NỘI QUY
Từ khóa
Nhan đề
Tác giả
Ký hiệu xếp giá
ISBN/ISSN
Tìm Kiếm
Loại tìm kiếm:
Từ khóa
Nhan đề
Tác giả
Ký hiệu xếp giá
ISBN/ISSN
Thông tin tìm kiếm:
Tìm Kiếm
Tìm kiếm nâng cao
Thông tin ấn phẩm
495
形容词分类词典 : 汉语工具书系列 /
Tác giả:
傅,玉芳,
Từ khóa:
分类
常用
形容词
词典
Nhà xuất bản
上海大学出版社有限公司出版发行
Năm xuất bản
2010
Lần xuất bản
3
Ngôn ngữ
Tiếng Việt
Đọc online
Đặt mượn
Tóm tắt
Đầu mục
Danh sách các kho đang có sẵn ấn phẩm
Nơi lưu trữ
Có sẵn
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
1
Marc
Thông tin ấn phẩm theo chuẩn MARC 21
Marc
001
17428
002
3
004
AC1DD7B6-8588-4917-AD81-24826CACF278
005
201608180901
008
081223s2010||||vm|#################vie#d
009
1 0
039
## $y20160818090100 $zphonglan
082
## $a495
100
$a傅,玉芳
245
## $a形容词分类词典 : $b汉语工具书系列 / $c傅玉芳
246
## $a常用形容词分类词典
250
## $a3
260
## $a上海 : $b上海大学出版社有限公司出版发行, $c2010
300
## $a323 ; $c860*1240 1/64
490
## $aKhoa tiếng Trung Quốc, Viện Đại học Mở Hà Nội
653
## $a分类
653
## $a常用
653
## $a形容词
653
## $a词典
852
## $a13 $bKho Khoa Tiếng Trung Quốc $j(1): 13100666
890
## $a1 $b0 $c0 $d0
Danh sách bản điện tử
STT
Tên file
Tác vụ
Ấn phẩm chưa có bản điện tử
Danh sách bản giấy
STT
Mã vạch
Số gọi
Kho chứa
Bộ sưu tập
1
13100666
495
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
Sách TK Ngoại Văn
×