Trường Đại Học Mở Hà Nội
Nhà B101, phố Nguyễn Hiền, phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội
Trường Đại học Mở Hà Nội, Thôn Lại Ốc, xã Nghĩa Trụ, tỉnh Hưng Yên
Phòng đọc:
Nhà C Khu giảng đường Số 422 phố Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, Thành phố Hà Nội
Trường Đại Học Mở Hà Nội
Nhà B101, phố Nguyễn Hiền, phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội
Trường Đại học Mở Hà Nội, Thôn Lại Ốc, xã Nghĩa Trụ, tỉnh Hưng Yên
Phòng đọc:
Nhà C Khu giảng đường Số 422 phố Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, Thành phố Hà Nội
Help
Đăng nhập
TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
DỊCH VỤ
TRA CỨU
TẠP CHÍ
HƯỚNG DẪN
NỘI QUY
THƯ VIỆN HOU
TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
DỊCH VỤ
TRA CỨU
TẠP CHÍ
HƯỚNG DẪN
NỘI QUY
Từ khóa
Nhan đề
Tác giả
Ký hiệu xếp giá
ISBN/ISSN
Tìm Kiếm
Loại tìm kiếm:
Từ khóa
Nhan đề
Tác giả
Ký hiệu xếp giá
ISBN/ISSN
Thông tin tìm kiếm:
Tìm Kiếm
Tìm kiếm nâng cao
Thông tin ấn phẩm
495.1
汉语近义词辨析
Tác giả:
杨,雪梅,
Từ khóa:
汉语
Chinese Synosyms
杨雪梅
辨析
近义词
Nhà xuất bản
北京大学出版社
Năm xuất bản
2011
Lần xuất bản
1
Ngôn ngữ
Tiếng Trung
Đọc online
Đặt mượn
Tóm tắt
Đầu mục
Danh sách các kho đang có sẵn ấn phẩm
Nơi lưu trữ
Có sẵn
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
1
Marc
Thông tin ấn phẩm theo chuẩn MARC 21
Marc
001
17441
002
3
004
73664789-CECD-4781-AD44-1DB280623FBE
005
201608181025
008
160818s2011||||vm|#################chi#d
009
1 0
039
## $y20160818102527 $zphonglan
082
## $a495.1
100
$a杨,雪梅
245
## $a汉语近义词辨析 / $c杨雪梅
246
## $aDiscrimination of Chinese Synonyms
250
## $a1
260
## $a北京 : $b北京大学出版社, $c2011
300
## $a293 Tr. ; $c730*980mm
490
## $aKhoa tiếng Trung Quốc, Viện Đại học Mở Hà Nội
653
## $a汉语
653
## $aChinese Synosyms
653
## $a杨雪梅
653
## $a辨析
653
## $a近义词
852
## $a13 $bKho Khoa Tiếng Trung Quốc $j(1): 13100668
890
## $a1 $b2 $c0 $d0
Danh sách bản điện tử
STT
Tên file
Tác vụ
Ấn phẩm chưa có bản điện tử
Danh sách bản giấy
STT
Mã vạch
Số gọi
Kho chứa
Bộ sưu tập
1
13100668
495.1
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
Sách TK Ngoại Văn
×