00117486 0028 004572137B3-6355-4ED9-9657-F5916DD5C3F6 005201608181527 008081223s2015||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $a20160818152714 $bphonglan $y20160818152622 $zphonglan 082## $a495.1 100$aNguyễn, Thị Trang 245## $a汉语的“搞”与越南语的“ làm"的对比研究 / $cGVHD:ThS Trần Thị Ánh Nguyệt 246## $aNghiên cứu so sánh "GAO" trong tiếng Hán và chừ " làm" trong tiếng Việt 260## $aH. : $bViện Đại Học Mở Hà Nội $c2015 300## $a57 Tr. ; $cA4 490## $aKhoa tiếng Trung Quốc,Viện Đại học Mở Hà Nội 650## $alàm 653## $anghiên cứu 653## $aso sánh 653## $a搞 852## $a13 $bKho Khoa Tiếng Trung Quốc $j(3): 13100893-5 890## $a3 $b0 $c0 $d0