00118193 0022 004966609A9-8DC5-4CF6-AEC0-95FEE1D8766F 005201611041105 008081223s2010||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $a20161104110550 $bminhkhue $y20161102153934 $zminhkhue 082## $a343.597075 $bNG-N 100$aNguyễn, Văn Nam 245## $a41 tiêu chuẩn quốc gia Việt Nam : Vật liệu kim loại, ổ lăn, dụng cụ điện cầm tay, thép làm cốt bê tông / $cNguyễn Văn Nam 260## $aHà Nội : $bLao Động, $c2010 300## $a567 tr. ; $c27 cm 653## $aBê tông cốt thép-Tiêu chuẩn 653## $aKim loại-Đặc điểm kỹ thuật 653## $aỔ lăn-Tiêu chuẩn 852## $aThư Viện - Viện Đại Học Mở Hà Nội 8561# $uhttp://thuvien.hou.edu.vn/houkiposdata1/sachthamkhao/tiengviet/300_khoahocxahoi/340_luathoc/41tieuchuanquocgiavietnam/41tieuchuanquocgiavn_001thumbimage.jpg 890## $c1 $a0 $b0 $d2