Trường Đại Học Mở Hà Nội
Nhà B101, phố Nguyễn Hiền, phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội
Trường Đại học Mở Hà Nội, Thôn Lại Ốc, xã Nghĩa Trụ, tỉnh Hưng Yên
Phòng đọc:
Nhà C Khu giảng đường Số 422 phố Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, Thành phố Hà Nội
Trường Đại Học Mở Hà Nội
Nhà B101, phố Nguyễn Hiền, phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội
Trường Đại học Mở Hà Nội, Thôn Lại Ốc, xã Nghĩa Trụ, tỉnh Hưng Yên
Phòng đọc:
Nhà C Khu giảng đường Số 422 phố Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, Thành phố Hà Nội
Help
Đăng nhập
TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
DỊCH VỤ
TRA CỨU
TẠP CHÍ
HƯỚNG DẪN
NỘI QUY
THƯ VIỆN HOU
TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
DỊCH VỤ
TRA CỨU
TẠP CHÍ
HƯỚNG DẪN
NỘI QUY
Từ khóa
Nhan đề
Tác giả
Ký hiệu xếp giá
ISBN/ISSN
Tìm Kiếm
Loại tìm kiếm:
Từ khóa
Nhan đề
Tác giả
Ký hiệu xếp giá
ISBN/ISSN
Thông tin tìm kiếm:
Tìm Kiếm
Tìm kiếm nâng cao
Thông tin ấn phẩm
495 LUN
《论语》《大学》《中庸》 : 英汉双语 /
Tác giả:
辜鸿铭,
徐昌强,
Từ khóa:
中庸
大学
论语
Nhà xuất bản
北京工业大学出版社,
Năm xuất bản
2017
Lần xuất bản
第1 次
Ngôn ngữ
Tiếng Anh
Đọc online
Đặt mượn
Tóm tắt
Đầu mục
Danh sách các kho đang có sẵn ấn phẩm
Nơi lưu trữ
Có sẵn
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
5
Marc
Thông tin ấn phẩm theo chuẩn MARC 21
Marc
001
18301
002
3
004
2AC57AF6-92E6-4C26-9B6D-A39AF964B7C2
005
202312051542
008
081223s2017||||xxu#################eng#d
009
1 0
039
## $a20231205154206 $bdtplan $c20231109165112 $dtdnam $y20230504095038 $zdtmkhue
082
## $a495 $bLUN
100
$a辜鸿铭
245
## $a《论语》《大学》《中庸》 : $b英汉双语 / $c辜鸿铭(译)
246
## $aThe discoures and saying of confucius higher education. the universal order or conduct of life
250
## $a第1 次
260
## $a北京 : $b北京工业大学出版社, $c2017
300
## $a338tr. ; $c787毫米x1092毫米
653
## $a中庸
653
## $a大学
653
## $a论语
692
$aTiếng Trung Quốc cổ đại$b7C7241.11
692
$aTiếng Trung Quốc cổ đại$b7E7231.22
700
$a徐昌强
852
## $a13 $bKho Khoa Tiếng Trung Quốc $j(5): 13101279, 13101355-8
856
1# $uhttp://thuvien.hou.edu.vn/houkiposdata2/giaotrinh_baigiangtruong/400_ngonngu/490_ngonngukhac/tiengtrungquoccodai2论语.大学.中庸/tiengtrungquoccodai论语.大学.中庸_001thumbimage.jpg
890
## $c1 $a5
Danh sách bản điện tử
STT
Tên file
Tác vụ
Ấn phẩm chưa có bản điện tử
Danh sách bản giấy
STT
Mã vạch
Số gọi
Kho chứa
Bộ sưu tập
1
13101279
495 LUN
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
Sách TK Tiếng Việt
2
13101355
495 LUN
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
Sách TK Tiếng Việt
3
13101356
495 LUN
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
Sách TK Tiếng Việt
4
13101357
495 LUN
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
Sách TK Tiếng Việt
5
13101358
495 LUN
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
Sách TK Tiếng Việt
×