00118889 0022 0046FF99A44-9E3B-41D1-BA88-8FB4563A0B90 005202308111003 008081223s2010||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $a20230811100301 $btdnam $c20170329144741 $dnamtd $y20170329143844 $znamtd 082## $a657.2 $bCHE 110$aBộ tài chính 245## $aChế độ kế toán hành chính sự nghiệp : $bBan hành theo QĐ số 19/2006/QĐ-BTC ngày 30/03/2006 của bộ trưởng bộ tài chính 260## $aTP.HCM : $bGiao thông vận tải, $c2010 300## $a525tr. ; $c24cm 653## $aKế toán 653## $aChế độ 653## $aHành chính sự nghiệp 692$aKế toán công$b8C4124.15 852## $aThư Viện - Viện Đại Học Mở Hà Nội 8561# $uhttp://thuvien.hou.edu.vn/houkiposdata1/sachthamkhao/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/chedokthcsn/chedokthcsn_001thumbimage.jpg