0011953 0022 00487AF7452-F8A7-4947-97F6-6675F12567D9 005201508251355 008081223s2000||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20150825135543 $zhonganh 082## $a428 $bNG-C 100$aNguyễn, Thanh Chương 245## $aThe Best test preparation for the TOEFL 2000 : $bTest of English as a Foreign language / $cNguyễn Thanh Chương 246## $aNhững thành ngữ thông dụng trong các kỳ thi TOEFL 260## $aTP Hồ Chí Minh : $bNxb Trẻ, $c2000 300## $a233tr. ; $c21cm 653## $aNhững thành ngữ thông dụng trong các kỳ thi TOEFL 653## $aThe Best test preparation for the TOEFL 2000 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(2): 09100442-3 890## $a2 $b0 $c0 $d0