00119974 0021 00435743BF4-A94B-4AF5-B477-0BC531C744DC 005201810251458 008081223s2012||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $a20181025145805 $bthaonguyen.cnsh $y20170818100725 $zthaonguyen.cnsh 082## $a572.3 $bPH-N 100$aPhan, Tuấn Nghĩa 245## $aGT Hóa sinh học thực nghiệm / $cPhan Tuấn Nghĩa 260## $aH. : $bNXB Giáo dục VN, $c2012 300## $a167tr ; : $bHình ảnh ; $c16x24cm 653## $aHóa sinh 653## $athực nghiệm 653## $aHóa sinh học thực nghiệm 852## $a10 $bKho Khoa Công nghệ Sinh học $j(3): 10100319-21 890## $a3 $b1