0012002 0022 004441512C6-9EA2-43E5-8781-0D52225F5016 005201508251525 008081223s1996||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20150825152513 $zhonganh 082## $a428 $bHO-H 100$aHồ, Văn Hiệp 245## $aThực hành và nâng cao Anh ngữ : $bLuyện nghe trung cấp / Giáo trình hướng dẫn kỹ năng nghe Listening guide / $cHồ Văn Hiệp 246## $aPractice & improve your English 260## $aĐà Nẵng : $bNxb Đà Nẵng, $c1996 300## $a205 tr. ; $c21 cm 653## $aEnglish book 653## $aListening guide 653## $aThực hành và nâng cao Anh ngữ 653## $aKỹ năng nghe 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 09100863 890## $a1 $b0 $c0 $d0