0012022 0022 00414C24F1A-8DD4-4E56-A1AD-850FC505655B 005201508250858 008081223s1998||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20150825085830 $zhonganh 082## $a428 $bXU-H 100$aXuân, Hùng 245## $aThành ngữ và Giới từ trong tiếng Anh / $cXuân Hùng 260## $aĐồng Nai : $bNxb Đồng Nai, $c1998 300## $a206tr. ; $c21cm 653## $aThành ngữ và Giới từ trong tiếng Anh 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 09101703 890## $a1 $b0 $c0 $d0