0012062 0022 004009679EE-AEF4-4269-8373-73275BEC7E65 005201511301526 008081223s2001||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $a20151130152622 $bnamtd $y20150824161502 $zhonganh 082## $a428 $bHA-J 100$aHarrop, John 245## $aCheck your vocabulary for colloquaial English / $cJohn Harrop, Avril Solomon, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) 246## $aTừ vựng trong tiếng Anh thường đàm 260## $aTP Hồ Chí Minh : $bNxb TP Hồ Chí Minh, $c2001 300## $a92 tr. ; $c21 cm 653## $aCheck your vocabulary for colloquaial English 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 09101724 890## $a1 $b1 $c0 $d0