00120666 0022 004F7A4CDCD-B475-44A6-BF50-9904F8157430 005201712281522 008081223s2017||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20171228152208 $zminhkhue 082## $a342.597 $bLUA 245## $aLuật xử lý vi phạm hành chính năm 2012, sửa đổi, bổ sung năm 2014 và các văn bản hướng dẫn thi hành 260## $aHà Nội : $bChính trị Quốc gia, $c2017 300## $a502 tr. ; $c24 cm 653## $aPháp luật 653## $aLuật xử lý vi phạm hành chính 653## $aViệt Nam 653## $aVăn bản pháp luật 852## $a15 $bKho Trung tâm Đà nẵng $j(2): 15100479-80 890## $a2