0012099 0022 00493270C34-8ACB-4529-BCB8-D3247D8CE065 005201508241446 008130425s1998||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20150824144632 $zhonganh 082## $a425 $bMU-R 100$aMurphy, Raymond 245## $aEssential English grammar in use : $bVăn phạm Anh văn thực hành / $cRaymond Murphy 260## $aĐà Nẵng : $bNxb Đà Nẵng, $c1998 300## $a259 tr. ; $c21cm. 653## $aNgữ pháp tiếng Anh 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 09101100 890## $a1 $b0 $c0 $d0