0012129 0022 0041932FDD0-6A06-417F-813B-F8196BFB4510 005202308100910 008081223s1997||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $a20230810091038 $btdnam $y20150824090206 $zhonganh 082## $a428 $bTH-B 100$aThomas, B J 245## $aIntermediate Vocabulary : $bHọc từ vựng tiếng Anh trình độ Trung cấp / $cB J Thomas, Nguyễn Thành Yến 260## $aTP Hồ Chí Minh : $bNxb TP Hồ Chí Minh, $c1997 300## $a186 tr. ; $c21 cm 653## $aTiếng Anh 653## $aTừ vựng 653## $aIntermadiate Vocabulary 653## $aTrình độ Trung cấp 692$aNgoại ngữ (Tiếng Anh)$b8B4003.14 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 09101785