0012131 0022 00468C5C447-A576-4F08-9EB4-B2DEAD38D391 005201508240911 008081223s2001||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20150824091117 $zhonganh 082## $a425 $bLE-S 100$aLê, Văn Sự 245## $aChuẩn kiến thức về trắc nghiệm ngữ pháp Tiếng Anh / $cLê Văn Sự 246## $aMultiple Choice Tests in Grammar 260## $aHà Nội : $bNxb Văn Hóa Thông Tin, $c2001 300## $a294 tr ; $c21 cm 653## $aNgữ pháp Tiếng Anh 653## $aChuẩn kiến thức 653## $aVề trắc nghiệm 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(2): 09101026, 09101073 890## $a2 $b0 $c0 $d0