0012204 0022 004FF1C78DC-7CBB-489E-8037-A6C54195D522 005201508211614 008081223s2003||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20150821161438 $zhonganh 082## $a428 $bXU-B 100$aXuân, Bá 245## $aBài tập đồng nghĩa, phản nghĩa và từ đúng, từ sai tiếng Anh. / $cXuân Bá 260## $aHà Nội : $bNxb Thế Giới, $c2003 300## $a135 tr. ; $c21 cm 653## $aTiếng Anh 653## $aBài tập 653## $aĐồng nghĩa, phản nghĩa 653## $aTừ đúng, từ sai 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 09101769 890## $a1 $b0 $c0 $d0