0012245 0022 0048DA1F640-6737-4C62-B15E-9B971BD64FFC 005201508210943 008081223s2002||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20150821094324 $zhonganh 082## $a428 $bCO-B 100$aCông, Bình 245## $aTiếng Anh trong đời sống hàng ngày : $bTrình bày: Anh-Hoa-Việt / $cCông Bình; Quang Minh 246## $aTiếng Anh dành cho người bán hàng 260## $aHà Nội : $bNxb Thống Kê, $c2002 300## $a252tr. ; $c21cm 653## $aTiếng Anh dành cho người bán hàng 653## $aTiếng Anh trong đời sống hàng ngày 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 09101423 890## $a1 $b0 $c0 $d0