00122639 0022 0042E6D042E-4E9F-4E11-8A1D-1626A2805932 005202311091429 008081223s2004||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $a20231109142908 $btdnam $c20230905123448 $ddtplan $y20200615003244 $zdtmkhue 082## $a495.9228 $bBU-T 100$aBùi, Minh Toán 245## $aTiếng Việt Thực Hành : $bGiáo trình Cao đẳng Sư phạm / $cBùi Minh Toán; Nguyễn Quang Ninh 260## $aH. : $bĐại học Sư Phạm, $c2004 300## $a236 tr. ; $c24 cm 490## $aBộ Giáo dục và Đào tạo; Dự án đào tạo giáo viên THCS 653## $aThực hành 653## $aTiếng Việt 692$aTiếng Việt thực hành$b7C0104.22 692$aTiếng Việt thực hành$b7C7105.19 692$aTiếng Việt thực hành$b7C7205.11 700$aNguyễn Quang Ninh 852## $a13 $bKho Khoa Tiếng Trung Quốc $j(5): 13101001-5 890## $a5 $b4