0012278 0022 004BA32E9C2-136B-4F2A-95C6-D7FBAAB3489A 005201508210841 008081223s2001||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20150821084145 $zhonganh 082## $a428 $bCO-S 100$aCostnett, Sandra 245## $aTiếng Anh trong kế toán và kiểm toán / $cSandra Costnett, Bích Vân, Trọng Thùy (dịch và chú giải) 246## $aThe Language of Accounting in English 260## $aHà Nội : $bNxb Thống Kê, $c2001 300## $a154 tr. ; $c21 cm 653## $aTiếng Anh 653## $aSách song ngữ 653## $aKế toán và kiểm toán 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(2): 09101462-3 890## $a2 $b0 $c0 $d0