0012325 0022 004B5740C30-6763-4C14-8791-8149DC24ECF1 005201508201704 008130425s2004||||vm|#################vie#d 0091 0 020## $c40000 039## $y20150820170432 $zhonganh 082## $a428. $223 $bLE-L 100$aLê, Huy Lâm 245## $aTiếng Anh thực dụng trong lĩnh vực Du lịch và Quan hệ Quốc tế / $cLê Huy Lâm 260## $aTp.Hồ Chí Minh, : $bTổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, $c2004 300## $a268tr. ; $c1cm 300## $e3 băng cassette 653## $aTiếng Anh thực dụng trong lĩnh vực Du lịch 653## $avà Quan hệ Quốc tế 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(2): 09101369-70 890## $a2 $b0 $c0 $d0