00123499 0021 00430C1A3C8-5CF6-4821-943C-CE4D7BA60263 005202310250903 008081223s2020||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $a20231025090312 $btdnam $c20210404212504 $ddtmkhue $y20210404205642 $zdtmkhue 082## $a428 $bLE-T 100$aLê, Thị Ánh Tuyết 245## $aBusiness English : $bFor Internal Use / $cLê Thị Ánh Tuyết 246## $aTiếng Anh Thương Mại 260## $aH. : $bTrường Đại học Mở Hà Nội, $c2020 300## $a135 tr. ; $cA4 490## $aThe ministry of education and training; Hanoi Open University 541## $aTài liệu nội sinh 653## $aTiếng Anh Thương mại 653## $aEnglish 653## $aBusiness 692$aTiếng Anh chuyên ngành$b7E4512.22 700$aNguyen Thi Thu Huong, MA 700$aLe Thi Vy, MA 852## $aTrường Đại học Mở Hà Nội 8561# $uhttp://thuvien.hou.edu.vn/houkiposdata2/giaotrinh_baigiangtruong/400_ngonngu/420_tienganh_tienganhco/business english (tienganhthuongmai)/business english (tiếng anh thương mại)_001thumbimage.jpg 890## $c1