00123589 0022 004E2DF4606-EEA9-4FC9-AE04-52F295BCB3F4 005202106031522 008|||||||||||#################|||#d 0091 0 039## $y20210603012228 $zdtmkhue 082## $a342.5970902632 $bLUA 245## $bSửa đổi, bổ sung năm 2017,2019 $aLuật tổ chức chính quyền địa phương (Hiện hành) 260## $aH. : $bChính trị Quốc gia sự thật, $c2017 300## $a155 tr ; $c19 cm 653## $aViệt Nam 653## $aPháp luật 653## $aVăn bản pháp luật 653## $aLuật tổ chức chính quyền địa phương 852## $a07 $bKho Khoa Luật $j(5): 07103663-7 890## $a5 $b14